
PKD MINI LÊ DUẨN
Chương trình khuyễn mãi cực hấp dẫn tại MINI LÊ DUẨN
- Hỗ trợ mua xe trả góp đến 80%- 90%
- Tặng bộ phụ kiện giá trị cho khách hàng
- Cam kết giá bán tốt nhất khi mua xe
Hotline:0962.851.791
Sản phẩm
MINI Cooper S Clubman
Hình ảnh chi tiết, ✅ thông số kỹ thuật và đánh giá xe ✅ MINI Cooper Clubman 2023. MINI Cooper Clubman giá lăn bánh bao nhiêu tháng ✅ 09-10/2023 tại Việt Nam? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
MINI Cooper S 3 Cửa 2023
Những chiếc xe cỡ nhỏ có ngoại hình ấn tượng trong phân khúc minicar khó có thể tìm được một đối thủ nào qua mặt Mini Cooper S. Sở hữu nền tảng khung gầm UKL được phát triển bởi Tập đoàn BMW, động cơ mạnh mẽ cùng mức tiện nghi cao cấp, Mini Cooper S 2023 luôn được những khách hàng giàu có trẻ tuổi săn đón một cách chóng mặt.
MNI Cooper S 5 Door Gói Trang Bị JCW
Cũng giống MINI Cooper 3 cửa, MINI Cooper S 5 JCW cửa sở hữu đường nét thiết kế đặc trưng của thương hiệu xe sang Anh quốc MINI vừa trẻ trung, cá tính vừa phảng phất chất cổ điển.
MINI Cooper S 5 cửa tại Việt Nam được phân phối với 1 phiên bản Mini Cooper S 5 cửa JCW duy nhất. Đây là đối thủ đáng gờm của loạt mẫu xe sang Đức như Mercedes A-Class, BMW 1-Series.
MINI Cooper S Countryman LCI 2023
Dài x rộng x cao: 4253 mm 1800 mm 1441 mm Công suất cực đại (rpm) : 5000-6000 rpm Mommen xoắn cực đại (nm) : 280 nm Mức tiêu thụ nhiên liệu – thành thị :8 l/100 km Thể tích khoang hành lí : 360 – 1250 litres Trọng lượng không tải : 1435 kg
MINI Cooper S Clubman LCI 2023
Dài x rộng x cao: 4253 mm 1800 mm 1441 mm Công suất cực đại (rpm) : 5000-6000 rpm Mommen xoắn cực đại (nm) : 280 nm Mức tiêu thụ nhiên liệu – thành thị :8 l/100 km Thể tích khoang hành lí : 360 – 1250 litres Trọng lượng không tải : 1435 kg
Mini John Cooper Works Clubman
Dài x rộng x cao: 4253 mm 1800 mm 1441 mm Công suất cực đại (rpm) : 5000-6000 rpm Mommen xoắn cực đại (nm) : 280 nm Mức tiêu thụ nhiên liệu – thành thị :8 l/100 km Thể tích khoang hành lí : 360 – 1250 litres Trọng lượng không tải : 1435 kg
Mini Cooper S Convertible
Thể tích khoang hành lí 215 litres Trọng lượng không tải 1370 kg Dài x rộng x cao 1727 mm x 3850 mm x 1415 mm Dung tích động cơ 1998 cm Công suất cực đại (rpm) 5000-6000 rpm Mommen xoắn cực đại (nm) 280 nm
Mini John Cooper Works Convertible
MINI Cooper S 5 Door
Thể tích khoang hành lí: 278 – 941 lit Trọng lượng không tải :1315 kg Dung tích động cơ :1998 cm Công suất cực đại (rpm): 5000-6000 rpm Mommen xoắn cực đại (nm): 280 nm
Mini One 5 Door
Thể tích khoang hành lí: 278 – 941 lit Trọng lượng không tải :1315 kg Dung tích động cơ :1998 cm Công suất cực đại (rpm): 5000-6000 rpm Mommen xoắn cực đại (nm): 280 nm
Mini John Cooper Works 3 Door
Công suất cực đại (kw): 170 kw Công suất cực đại (ps): 231 ps Công suất cực đại (rpm): 5200-6000 rpm Commen xoắn cực đại (nm): 320 nm Cố vòng quay: 1250-4800 rpm
Mini Cooper 3 Door
Công suất cực đại (kw): 100 kw Công suất cực đại (ps): 136 ps Công suất cực đại (rpm): 4500-6500 rpm Commen xoắn cực đại (nm): 220 nm Cố vòng quay: 1480-4100 rpm